Có 2 kết quả:

瞒哄 mán hǒng ㄇㄢˊ ㄏㄨㄥˇ瞞哄 mán hǒng ㄇㄢˊ ㄏㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deceive
(2) to cheat (sb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deceive
(2) to cheat (sb)

Bình luận 0